Vous avez cherché: thang (Vietnamien - Hébreux)

Traduction automatique

Apprendre à traduire à partir d'exemples de traductions humaines.

Vietnamese

Hebrew

Infos

Vietnamese

thang

Hebrew

 

De: Traduction automatique
Suggérer une meilleure traduction
Qualité :

Contributions humaines

Réalisées par des traducteurs professionnels, des entreprises, des pages web ou traductions disponibles gratuitement.

Ajouter une traduction

Vietnamien

Hébreux

Infos

Vietnamien

cầu thang

Hébreux

מדרגות אינסופיות

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

tốc độ lang thang

Hébreux

מהירות ריחוף

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

cầu thang (gl) name

Hébreux

מדרגות אינסופיות (gl) name

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

hình chữ nhật lang thang

Hébreux

מלבנים נעים

Dernière mise à jour : 2011-10-23
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

ngươi chớ đi từ bực thang lên bàn thờ ta, hầu cho sự lõa lồ ngươi không tố lộ.

Hébreux

ולא תעלה במעלת על מזבחי אשר לא תגלה ערותך עליו׃

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

bèn chiêm bao thấy một cái thang bắc từ dưới đất, đầu đến tận trời, các thiên sứ của Ðức chúa trời đi lên xuống trên thang đó.

Hébreux

ויחלם והנה סלם מצב ארצה וראשו מגיע השמימה והנה מלאכי אלהים עלים וירדים בו׃

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

cửa vào các phòng từng thứ nhì, ở bên phía hữu của đền; người ta đi lên từng giữa bởi một cái thang khu ốc; rồi từ từng giữa lên từng thứ ba.

Hébreux

פתח הצלע התיכנה אל כתף הבית הימנית ובלולים יעלו על התיכנה ומן התיכנה אל השלשים׃

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

ai nấy liền lật đật lấy quần áo mình, trải xuống dưới chơn người trên các nấc thang. Ðoạn, chúng nó thổi kèn, và tung hô rằng: giê-hu làm vua!

Hébreux

וימהרו ויקחו איש בגדו וישימו תחתיו אל גרם המעלות ויתקעו בשופר ויאמרו מלך יהוא׃

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Vietnamien

nầy, Ðức giê-hô-va ngự trên đầu thang mà phán rằng: ta là Ðức chúa trời của Áp-ra-ham, tổ phụ ngươi, cùng là Ðức chúa trời của y-sác. ta sẽ cho ngươi và dòng dõi ngươi đất mà ngươi đương nằm ngủ đây.

Hébreux

והנה יהוה נצב עליו ויאמר אני יהוה אלהי אברהם אביך ואלהי יצחק הארץ אשר אתה שכב עליה לך אתננה ולזרעך׃

Dernière mise à jour : 2012-05-05
Fréquence d'utilisation : 1
Qualité :

Obtenez une traduction de meilleure qualité grâce aux
7,719,655,887 contributions humaines

Les utilisateurs demandent maintenant de l'aide :



Nous utilisons des cookies pour améliorer votre expérience utilisateur sur notre site. En poursuivant votre navigation, vous déclarez accepter leur utilisation. En savoir plus. OK