Imparare a tradurre dagli esempi di traduzione forniti da contributi umani.
Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.
tăng Độ thật
개선된 사실성
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
nhận diện thật:
실제 증명:
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
anh hãy nghỉ ngơi thật tốt
잘 쉬세요
Ultimo aggiornamento 2021-11-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sách sự thật thế giới ciaquery
cia 월드 팩트 북query
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tiếc rằng cái đó là sự thật.
유감스럽게 사실이군요.
Ultimo aggiornamento 2014-02-01
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thật tuyệt nếu anh ở việt nam
베트남에 있었다면 좋았을텐데
Ultimo aggiornamento 2022-08-30
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
thật tốt cho người mang ách lúc trẻ thơ.
사 람 이 젊 었 을 때 에 멍 에 를 메 는 것 이 좋 으
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
họ biết nó thật chết rồi, bèn nhạo báng ngài.
저 희 가 그 죽 은 것 을 아 는 고 로 비 웃 더
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn thật sự muốn gỡ bỏ% 1 không?
% 1ì( 를) ì ë§ë¡ ìì íìê² ìµëê¹?
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn thật sự muốn xoá% 1 mục này không?
휴지통을 비우시겠습니까? 모든 항목이 삭제됩니다. @ action: button
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
vẫn học luôn mà không hề thông biết lẽ thật được.
항 상 배 우 나 마 침 내 진 리 의 지 식 에 이 를 수 없 느 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn thật sự muốn gỡ bỏ thể hiện% 1 không?
% 1 ì¸ì¤í´ì¤ë¥¼ ì§ì°ê² ìµëê¹?
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
bạn thật sự muốn bỏ «% 1 » vào rác không?
다음 파일을 정말로 휴지통에 버리시겠습니까? '% 1'
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Attenzione: contiene formattazione HTML nascosta
bạn thật sự muốn đổ thùng rác không? mọi mục sẽ bị xoá.
정말로 휴지통을 비우시겠습니까? 모든 항목이 삭제됩니다. @ action: button
Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
sự chơn thật nứt mộng từ dưới đất; sự công bình từ trên trời ngó xuống.
진 리 는 땅 에 서 솟 아 나 고 의 는 하 늘 에 서 하 감 하 였 도
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
tôi ghét chúng nó, thật là ghét, cầm chúng nó bằng kẻ thù nghịch tôi.
내 가 저 희 를 심 히 미 워 하 니 저 희 는 나 의 원 수 니 이
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
Ðức chúa jêsus đáp rằng: thật Ê-li phải đến mà sửa lại mọi việc.
예 수 께 서 대 답 하 여 가 라 사 대 엘 리 야 가 과 연 먼 저 와 서 모 든 일 을 회 복 하 리
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
họ đối cùng chủ như một người làm thuê năm, chứ không nên lấn lướt mà khắc bạc người trước mặt ngươi.
주 인 은 그 를 매 년 의 삯 군 과 같 이 여 기 고 너 의 목 전 에 서 엄 하 게 부 리 지 못 하 리
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
linh hồn tôi trông đợi chúa hơn người lính canh trông đợi sáng, thật, hơn người lính canh trông đợi sáng.
파 숫 군 이 아 침 을 기 다 림 보 다 내 영 혼 이 주 를 더 기 다 리 나 니 참 으 로 파 숫 군 의 아 침 을 기 다 림 보 다 더 하 도
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento:
nhưng người đáp rằng: quả thật, ta nói cùng các ngươi, ta không biết các ngươi đâu.
대 답 하 여 가 로 되 진 실 로 너 희 에 게 이 르 노 니 내 가 너 희 를 알 지 못 하 노 라 하 였 느 니
Ultimo aggiornamento 2012-05-05
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:
Riferimento: