Hai cercato la traduzione di giá trị quá lớn đối với trường da Vietnamita a Inglese

Contributi umani

Da traduttori professionisti, imprese, pagine web e archivi di traduzione disponibili gratuitamente al pubblico.

Aggiungi una traduzione

Vietnamita

Inglese

Informazioni

Vietnamita

quá lớn đối với ta.

Inglese

it's too big for us.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

quá lớn đối với một phụ nữ.

Inglese

i's too much for a woman to handle.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cái này quá lớn đối với một con báo.

Inglese

there are too wide for a panther.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

phải, lợn còn có giá trị đối với ta.

Inglese

aye, pig's got value to me.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Ảnh quá lớn đối với đoạn bộ nhớ chia sẻ

Inglese

image is too big for the shared memory segment

Ultimo aggiornamento 2011-10-23
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

chỉ vụ này quá lớn đối với chúng ta.

Inglese

look, i mean, admit it.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

bệnh phát triển quá nhanh đối với trường hợp tự lan ra.

Inglese

it's moving too fast to be spreading.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

anh không có chút giá trị nào đối với tôi.

Inglese

you don't represent any value to me.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

- vấn đề lớn đối với tôi.

Inglese

- it was a big deal for me.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

cô cũng biết giá trị của những viên kim cương như thế nào đối với thị trường rồi đấy.

Inglese

now, there's an underground vault where they put all the stones they buy up to keep off the market so they can keep the price high. if rebels wanna flood the market with a billion dollars' worth of rough a company like van de kaap, who says that they're rare can't afford to let that happen.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đây là một việc lớn đối với tôi.

Inglese

this is a big thing for me.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Được, gary, đây là cách đối phó đối với trường hợp này.

Inglese

yes, gary, that appears to be the case.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

hàng của họ sẽ là một món hàng có giá trị đối với bonaparte.

Inglese

our whaling fleet is there.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

và nếu nguyên vẹn, ta sẽ có giá trị đối với chúng hơn.

Inglese

and we are worth more to them undamaged.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

con là một nỗi thất vọng lớn đối với cha.

Inglese

i was a big disappointment to you.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

anh nghĩ đó là một bí mật quá lớn đối với một cô bé nhỏ như vậy.

Inglese

he thought it was a very big secret for such a small little girl

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

khiến chúng vô cùng giá trị đối với những người điều hành nơi này.

Inglese

which makes them extremely valuable to the guys who run this place.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

Đó là một thất thiệt lớn đối với nhiều hiệu it

Inglese

that's a big downside for many it shops

Ultimo aggiornamento 2014-08-13
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

tôi biết đó là 1 sự bất tiện lớn đối với mọi người.

Inglese

i know it's a big inconvenience for everyone.

Ultimo aggiornamento 2016-10-27
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Vietnamita

một viên đá nặng một cara là khá lớn đối với một chiếc nhẫn.

Inglese

a one-carat stone is rather large for a ring.

Ultimo aggiornamento 2013-09-25
Frequenza di utilizzo: 1
Qualità:

Ottieni una traduzione migliore grazie a
8,097,848,691 contributi umani

Ci sono utenti che chiedono aiuto:



I cookie ci aiutano a fornire i nostri servizi. Utilizzando tali servizi, accetti l'utilizzo dei cookie da parte nostra. Maggiori informazioni. OK