プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
nadstojnik nad vinogradarima ramaæanin imej. nadstojnik nad vinogradrskim klijetima bio je ifmejac zabdi.
sim-ri, người ra-ma, coi sóc các vườn nho; còn xáp-đi, người sê-pham, coi sóc kho rượu trong vườn nho;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
jer duina klijetima vanjskoga predvorja bijae pedeset lakata, a onima pred hekalom sto lakata.
vì bề dài của các phòng trong hành lang ngoài là năm mươi cu-đê, còn về trước mặt đền thờ thì có một trăm cu-đê.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
pred klijetima bijae s jedne i s druge strane ograda od jednog lakta. svaka klijet: est lakata s jedne i est lakata s druge strane.
trước các phòng mỗi bên có một cái câu lơn một cu-đê; và mỗi phòng một bề có sáu cu-đê, bề kia cũng sáu cu-đê.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
na klijetima i njihovim dovracima, s unutranje strane sve uokolo, a tako i u trijemu, bijahu prozori s reetkama. takvi su prozori bili iznutra, sve naokolo, a na polustupovima palme.
nơi các phòng và những cột nó, nơi phía trong hiên cửa, cả đến các nhà ngoài, thảy đều có những cửa sổ chấn song. nơi phía trong, cả chung quanh có những cửa sổ, và trên các cột có những hình cây kè.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: