検索ワード: klijetima (クロアチア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Croatian

Vietnamese

情報

Croatian

klijetima

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

クロアチア語

ベトナム語

情報

クロアチア語

nadstojnik nad vinogradarima ramaæanin Šimej. nadstojnik nad vinogradrskim klijetima bio je Šifmejac zabdi.

ベトナム語

sim-ri, người ra-ma, coi sóc các vườn nho; còn xáp-đi, người sê-pham, coi sóc kho rượu trong vườn nho;

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

jer dužina klijetima vanjskoga predvorja bijaše pedeset lakata, a onima pred hekalom sto lakata.

ベトナム語

vì bề dài của các phòng trong hành lang ngoài là năm mươi cu-đê, còn về trước mặt đền thờ thì có một trăm cu-đê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

pred klijetima bijaše s jedne i s druge strane ograda od jednog lakta. svaka klijet: šest lakata s jedne i šest lakata s druge strane.

ベトナム語

trước các phòng mỗi bên có một cái câu lơn một cu-đê; và mỗi phòng một bề có sáu cu-đê, bề kia cũng sáu cu-đê.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

クロアチア語

na klijetima i njihovim dovracima, s unutrašnje strane sve uokolo, a tako i u trijemu, bijahu prozori s rešetkama. takvi su prozori bili iznutra, sve naokolo, a na polustupovima palme.

ベトナム語

nơi các phòng và những cột nó, nơi phía trong hiên cửa, cả đến các nhà ngoài, thảy đều có những cửa sổ chấn song. nơi phía trong, cả chung quanh có những cửa sổ, và trên các cột có những hình cây kè.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,209,238 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK