プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
¿qué estaba balbuceando?
chỗ nào anh ấy chưa ngồi vậy?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿qué estás balbuceando, idiota?
lẩm bẩm gì vậy, ông đần.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿de qué estás balbuceando ahora?
giờ thì mày lầm bầm về chuyện gì?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¿el comedian? estaba balbuceando, diciendo disparates.
Ông ta nghẹo ngào, tôi không tin vào mắt mình nữa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
queria aclarnos eso clay a sus ojos no eran mas que bebes balbuceando.
hắn muốn nói rõ cho chúng tôi biết là clay dưới con mắt của hắn không hơn gì đứa bé khóc nhè.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
¡murphy está en un asilo por eso, balbuceando como una cigarra!
vì ong non ở nhà sẽ kêu như lũ ve sầu,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
balbuceando como un idiota, preguntando, ¿por qué me sucedía todo esto?
lẩm bẩm như một gã ngốc, tự hỏi, tại sao tất cả điều này lại xảy đến đối với tôi?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lo saqué y estaba balbuceando sobre un ejército clandestino sobre un enmascarado llamado bane.
khi tôi kéo ông ấy ra, ông ấy nói gì đó về một đội quân dưới lòng đất một người đàn ông đeo mặt nạ tên bane
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: