検索ワード: balbuceando (スペイン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Spanish

Vietnamese

情報

Spanish

balbuceando

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

スペイン語

ベトナム語

情報

スペイン語

¿qué estaba balbuceando?

ベトナム語

chỗ nào anh ấy chưa ngồi vậy?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿qué estás balbuceando, idiota?

ベトナム語

lẩm bẩm gì vậy, ông đần.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿de qué estás balbuceando ahora?

ベトナム語

giờ thì mày lầm bầm về chuyện gì?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¿el comedian? estaba balbuceando, diciendo disparates.

ベトナム語

Ông ta nghẹo ngào, tôi không tin vào mắt mình nữa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

queria aclarnos eso clay a sus ojos no eran mas que bebes balbuceando.

ベトナム語

hắn muốn nói rõ cho chúng tôi biết là clay dưới con mắt của hắn không hơn gì đứa bé khóc nhè.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

¡murphy está en un asilo por eso, balbuceando como una cigarra!

ベトナム語

vì ong non ở nhà sẽ kêu như lũ ve sầu,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

balbuceando como un idiota, preguntando, ¿por qué me sucedía todo esto?

ベトナム語

lẩm bẩm như một gã ngốc, tự hỏi, tại sao tất cả điều này lại xảy đến đối với tôi?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

スペイン語

lo saqué y estaba balbuceando sobre un ejército clandestino sobre un enmascarado llamado bane.

ベトナム語

khi tôi kéo ông ấy ra, ông ấy nói gì đó về một đội quân dưới lòng đất một người đàn ông đeo mặt nạ tên bane

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,724,009,116 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK