検索ワード: iæi (セルビア語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Serbian

Vietnamese

情報

Serbian

iæi

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

セルビア語

ベトナム語

情報

セルビア語

ja Æu iÆi.

ベトナム語

chú sẽ đi

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

iæi æeš ponovo?

ベトナム語

- anh có phải đấu tiếp?

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-opet æe iæi gore.

ベトナム語

- nó vẫn sẽ đi lên.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja Æu iÆi po nju.

ベトナム語

tôi sẽ đi cứu cô bé.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

- iÆi ÆeŠ u pakao.

ベトナム語

-mày đi chết đi...

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

moramo iÆi po thaba.

ベトナム語

ta phải đi tìm tober. tôi đi lấy dụng cụ.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

iæi iznad arijevske braæe ili jera.

ベトナム語

Để tiếp tục theo dõi bọn chúng .

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ali i dalje vam neÆu iÆi u korist.

ベトナム語

nhưng em vẫn bị bất lợi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

-ne, iæi æu svojim kolima, hvala ti.

ベトナム語

anh tốt lắm, cảm ơn.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ja Æu iÆi u brokstonovu, a ti na onaj u petoj.

ベトナム語

bố sẽ tới chỗ tổ chức ở broxton. con thì tới cái ở fourth.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

hej, gle, moram iÆi da gasimo poŽar u zululandu,

ベトナム語

bây giờ thì, tôi sẽ quay về nhà tôi.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

pojavio se, ili ne, on æe iæi u zatvor, ne ti.

ベトナム語

lộ diện hay không lộ diện, lựa chọn đó sẽ khiến bố cháu phải vô tù, chứ không phải cháu.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a ona kad vide da je tvrdo naumila iæi s njom, presta je odvraæati.

ベトナム語

na-ô-mi thấy nàng quyết định theo mình, nên không nói nữa.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

dok dan zahladi i senke otidu, iæi æu ka gori smirnovoj i ka humu tamjanovom.

ベトナム語

ta sẽ đi lên núi một dược, Ðến đồi nhũ hương, Ở cho đến khi hừng đông lố ra, và bóng tối tan đi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a on mu reèe: neæu iæi, nego idem u svoju zemlju i u rod svoj.

ベトナム語

hô-báp đáp rằng: tôi không đi đâu, nhưng tôi sẽ đi về xứ sở tôi, là nơi bà con tôi.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

ni sluèajno nemoj iæi kod malog artura da ispituješ ljude o sranju o kome nisu voljni da prièaju.

ベトナム語

Đừng bao giờ đi đến chỗ của little arthur và hỏi người ta về mấy thứ tồi tệ mà họ không muốn nhắc đến.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a on mu reèe: gospode! s tobom gotov sam i u tamnicu i na smrt iæi.

ベトナム語

phi -e-rơ thưa rằng: thưa chúa, tôi sẵn lòng đi theo chúa, đồng tù đồng chết.

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a oni odgovoriše isusu govoreæi: Šta si nam god zapovedio èiniæemo, i kuda nas god pošalješ iæi æemo.

ベトナム語

những người ấy thưa cùng giô-suê rằng: chúng tôi sẽ làm mọi điều ông dặn biểu, và đi khắp nơi nào ông sai

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

neèije nešto mora iæi negde, nekada. ne tako daleko u buduænosti. samo ima odreðenih problema sa transportom.

ベトナム語

tôi dự định đi một nơi nào đó để thảo luận chuyện tương lai của mình.

最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:

セルビア語

a mojsije reèe sinovima gadovim i sinovima ruvimovim: braæa æe vaša iæi na vojsku, a vi hoæete ovde da ostanete?

ベトナム語

nhưng môi-se đáp cùng con cháu gát và con cháu ru-bên rằng: anh em các ngươi há sẽ đi trận, còn các ngươi ở lại đây sao?

最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,713,194,837 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK