プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
zaključao je?
bị khóa trong?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao sam sobu...
tôi đã khóa cửa...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
- zaključao si se?
- anh khóa cửa rồi à? Ơ, không sao đâu.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao vas je ovde.
hắn nhốt cô ở đây.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao si vrata!
- anh khóa cửa xe lại rồi!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
one koje su zaključao gore.
3 sinh viên bị nhốt trên kia.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesi li zaključao vrata?
cậu khóa cửa chưa đấy?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-kedar ga je zaključao.
kedar khóa hết đi rồi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
jesi li nas upravo zaključao?
anh nhốt chúng tôi lại à?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ti si ga zaključao u grimholdu.
khóa anh ta trong the grim hold.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bože moj! zaključao nas je unutra.
chúa ơi, hắn đã nhốt chúng ta!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kasno je pa sam zaključao vrata.
tôi khóa cửa cho chắc ăn.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
-zaključao je vrata sa spoljne strane.
- hắn khóa cửa từ bên ngoài.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
bilo je glupo od mene što sam zaključao vrata.
thật ngớ ngẩn khi ta khóa cửa.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao si ronnieja u cev i ubio si ronnieja!
cậu đã khóa ronnie trong đường ống và cậu đã giết ronnie!
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ja sam zapravo zaključao sopstvene ključeve u stanu.
thực ra thì, tôi vừa để quên chìa khóa trong nhà.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
ali ti bi me zaključao i bacio ključ, zar ne?
nhưng anh đã nhốt em lại và rút chìa khóa đi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao sva vrata i prozore, i ubio ih na spavanju.
khoá hết cửa chính và cửa sổ, và giết họ khi họ đang ngủ.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
zaključao bi svoje žrtve unutra, držao ih žive danima.
hắn nhốt nạn nhân ở trong và giữ họ sống.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
kapetane, slažete li se da je neko zaključao vrata iznutra?
anh đồng ý là có ai đó khóa cửa từ bên trong?
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: