プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
imam zbunjenost.
tôi... có nỗi bối rối bời.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
brody sam priznaje zbunjenost.
chính anh ta đã thừa nhận tâm trạng mình đang rối bời.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
strah, zbunjenost... sve to, ali...
bối rối... những thứ đó...
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
mogu samo da zamislim vaš bol i zbunjenost.
kết thúc nhanh hơn nhiều. ta chỉ có thể tưởng tượng ra nỗi đau đớn và sự hỗn loạn của các ngươi.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
raz mi je rekao da će zbunjenost proći.
ra's nói với tôi rằng sự rối loạn sẽ sớm qua.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
glavobolja, vrtoglavica, mentalna zbunjenost, mentalna zbunjenost...
uh, đau đầu nhiều, chóng mặt, rỗi loạn tâm thần, rối loạn tâm thần.
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
znas, jamie, stvarno me teraš da koristim reč "zbunjenost" jako puno u zadnje vreme.
cậu biết không, jamie, thời gian gần đây cậu đang thực sự ép tôi phải sử dụng cái từ "phức tạp" rất nhiều
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
gospođica votson je primetila salduinu alergiju na pirinač, pa možete da zamislite njenu zbunjenost kada je videla tu vreću na jednoj od njegovih polica.
cô watson phát hiện saldua dị ứng với gạo, nên cô rất băn khoăn khi nhìn thấy 1 bao gạo nằm trên giá trong nhà hắn
最終更新: 2016-10-29
使用頻度: 1
品質: