検索ワード: destroyer (デンマーク語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

デンマーク語

ベトナム語

情報

デンマーク語

destroyer.

ベトナム語

destroyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

デンマーク語

kid, destroyer:

ベトナム語

kid, destroyer:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg har destroyer.

ベトナム語

tôi có destroyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- destroyer, rapport.

ベトナム語

- destroyer, báo cáo đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

destroyer, dæk udgangen.

ベトナム語

destroyer, kiểm soát lối ra.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det her er fra destroyer.

ベトナム語

Đây là của destroyer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvorfor goat og ikke destroyer?

ベトナム語

tại sao chúng bắt goat và không làm thế với destroyer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

det er for lavt til en destroyer.

ベトナム語

nó quá cạn với ddg, rhib:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- en destroyer nærmer sig hurtigt.

ベトナム語

con tàu đang hướng về ta rất nhanh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

destroyer, du og portman bliver her.

ベトナム語

destroyer và portman ở đây.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

du har arbejdet på en destroyer, ikke?

ベトナム語

- cô phục vụ trên tàu khu trục à? - vâng thưa ngài! sẵn sàng làm việc cùng mấy ông già này chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

destroyer, portman, hvor fanden er i?

ベトナム語

destroyer, portman, hai anh ở đâu?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

hvad er forskellen på et slagskib og en destroyer?

ベトナム語

có gì khác giữa một chiến hạm và một khu trục hạm chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

så hold øjnene åbne, og lad os nedlægge den destroyer.

ベトナム語

nên hãy chuẩn bị kỹ càng ngư lôi. chúng ta phải hành động bất ngờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

broen her, vi har en destroyer 3.600 m fra os.

ベトナム語

canh chừng mục tiêu 4000 mẫu. tọa độ 1 2 0

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

kontakt destroyer-eskadre 1. indled antiubådskrigsførelses-øvelser.

ベトナム語

liên lạc với derson 1 yêu cầu gửi tàu ngầm tới trước khi... buổi diễn tập bắt đầu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- hvem er hopper? han er taktisk officer på en destroyer.

ベトナム語

anh ấy là sĩ quan chiến lược trên khu trục hạm "arleigh burke".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

デンマーク語

sir, en destroyer 3.600 m fra os. retning 1-2-0.

ベトナム語

tàu cách ta 4000 mẫu, tọa độ 1 2 0

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

- fotos af hvem sammen? - en japansk destroyer og en tysk ubåd.

ベトナム語

quân đội nhật và thuyền của Đức.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

デンマーク語

jeg ved alt om jeres specialstyrke men jeg har aldrig hørt om en hund på en destroyer før.

ベトナム語

! tôi biết rõ về Đơn vị hải quân tác chiến vùng núi nhưng tôi chưa nghe nói chó được đặt chân lên tàu khu trục bao giờ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,727,186,121 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK