プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
er verwaltet die appartements hier.
hắn làm nhà hàng residence.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
wo sind die appartements, seiner exzellenz?
phòng của ông tổng thống ở đâu?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
von euren schicken appartements aus, kann man diesen scheiss nicht sehen!
từ căn phòng đẹp đẽ của mình, làm sao các cậu có thể nhìn thấy mọi tính chất của sự việc !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"nur weil wir tolle appartements haben"! mÄdchen #2: "wir habens einfach nicht gesehn!"
bởi vì chúng ta có những căn hộ đẹp !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
als ich in das appartement ging, sah ich dort... da sah ich dort ein gemälde. ein paar minuten später war es plötzlich verschwunden.
nó rất kỳ lạ và tôi không biết nó có thật hay không nữa nhưng khi tôi đi vào căn hộ của bà ta đầu tiên tôi nghĩ mình thấy một bức tranh.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: