プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
elveszítjük.
anh ấy sẽ lạc mất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük!
chúng ta sắp anh ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elveszítjük.
- chúng ta mất hắn rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elveszítjük!
Ông ấy đang mất dần.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük őket.
không được, có nhiều mây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük őt, sook.
chúng ta đang mất dần cô ấy, sook.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
gyerünk, elveszítjük!
chúng ta mất anh ấy mất.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- cisco, elveszítjük!
- cisco, chúng ta đang mất ông ý! Được rồi!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük őt! - igen!
- mau vào cứu con bé !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
azt hiszem elveszítjük...
chúng ta sắp mất cô ấy rồi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük az irányítást!
chúng đã đã mất quyền kiểm soát ở đây.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
siess, tom, elveszítjük.
nhanh lên tom, mất nó đấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- nem reagál. - elveszítjük.
chúng ta đang mất anh ta.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
a nőt mindenképpen elveszítjük.
nhưng rốt cuộc vẫn mất cô ấy.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük szem elől, admirális.
chúng ta mất hình ảnh của nó, đô đốc.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
rég elveszítjük, mire felkötik!
kiểu này chưa kéo buồm lên thì lại mất nó nữa.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- elveszítjük önmagunk, karen.
- anh bị cái gì vậy? !
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük az nbf-1-et!
chúng ta sắp mất nbe 1!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
8 perc alatt elveszítjük őket.
tám phút để hắn tẩu thoát.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
elveszítjük. tedd ki a villogót!
chúng ta sẽ mất nó, bật còi báo động lên!
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: