プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
a haditengerészetnek kellesz.
hải quân thật sự cần cậu.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
felvisszük, és megmagyarázzuk az orosz haditengerészetnek?
anh muốn đưa lên và giải thích cho hải quân nga sao?
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
tudom, hogy a haditengerészetnek vannak hegyivadászai, de én még kutyát rombolón nem láttam.
! tôi biết rõ về Đơn vị hải quân tác chiến vùng núi nhưng tôi chưa nghe nói chó được đặt chân lên tàu khu trục bao giờ.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
quince parancsnoknak büntetésként, ugyanezt vezetjük a kartonjára, hogy mindez ne okozzon gondot a haditengerészetnek.
hồ sơ của chỉ huy quince cũng sẽ được sửa như thế, nên anh ta cũng là lính đào ngũ, khiến hải quân không liên quan đến chuyện này.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:
- a corpus christi haditengerészeti bázison!
két an toàn của chỉ huy quince. - căn cứ hải quân ở corpus christi.
最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質: