検索ワード: dinosaurus (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

dinosaurus.

ベトナム語

nó...nó là một con khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

dinosaurus!

ベトナム語

khủng long!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

et ole dinosaurus.

ベトナム語

và ông không phải là con khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- vain yksi dinosaurus.

ベトナム語

- chỉ là một con khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- se on dinosaurus!

ベトナム語

nó là khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

dinosaurus ei tiedä.

ベトナム語

tôi đã thành một con khủng long già.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

dinosaurus yli laidan!

ベトナム語

khủng long!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- dinosaurus vei ystävämme.

ベトナム語

- bạn chúng tôi bị một con khủng long bắt.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- eikö se ole dinosaurus?

ベトナム語

có phải con khủng long với cái biển ở sau lưng không?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minä olen nimittäin dinosaurus.

ベトナム語

nhìn đi, ta là 1 con bạo long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

tule. takapihallamme on dinosaurus.

ベトナム語

sau nhà mình có con khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- joko tämä dinosaurus tai tuo!

ベトナム語

- hoặc con này, hoặc con kia.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- tuo ei ole oikea dinosaurus.

ベトナム語

Đó không phải khủng long thật.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- niin. ja missä dinosaurus on?

ベトナム語

- Ờ, vậy con khủng long đâu?

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

oikea dinosaurus, neljä väriä.

ベトナム語

heidelberg. ...máy in 4 màu, to như khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

minulla on voimakenttäkoiria syövä dinosaurus!

ベトナム語

còn ta mang theo con khủng long để ăn thịt chó của ngươi.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

ihminen oli paljo erinalisempi kuin dinosaurus.

ベトナム語

con người rất khác với khủng long.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

dinosaurus syö ihmisen. nainen perii maan.

ベトナム語

khủng long... ãn thi.t đàn ông.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

lhan mitä vain. sinähän sanoit että olen dinosaurus.

ベトナム語

ah , anh tìm gì chả được.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

dinosaurus syö sidin ja astuu parsakaalin päälle.

ベトナム語

khủng long ăn sid. khủng long đạp lên sú lơ.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,725,869,734 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK