検索ワード: hiljaisuus (フィンランド語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

フィンランド語

ベトナム語

情報

フィンランド語

hiljaisuus.

ベトナム語

im lặng!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 3
品質:

フィンランド語

hiljaisuus!

ベトナム語

- caesar. caesar. caesar.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus siellä.

ベトナム語

im hết cả đi! không ta đến ngay bây giờ!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus kannella!

ベトナム語

lm lặng. lm lặng trên tàu.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

-ehdoton hiljaisuus.

ベトナム語

- im lặng tuyệt đối.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- miksi hiljaisuus?

ベトナム語

hắn ta tái hiện với mục đích. hơn bao giờ hết.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

30 vuoden hiljaisuus.

ベトナム語

30 năm yên lặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

suu poikki! hiljaisuus!

ベトナム語

yên nào. lm lặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus valvotussa istunnossacomment

ベトナム語

comment

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anna sen tuoda hiljaisuus.

ベトナム語

hãy để nó giúp cậu cảm thấy yên tĩnh.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

anteeksi. kuunnelkaa, hiljaisuus

ベトナム語

nghe nè, xin hãy im lặng!

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

- hiljaisuus kuuluu kauemmas.

ベトナム語

lm lặng là tiếng kêu to nhất.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus ei kuulu kykyihini.

ベトナム語

im lặng không phải là cái tài mà tôi được ban cho. jo.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus, rehtori on täällä.

ベトナム語

- yên lặng. - trật tự. - thầy hiệu trưởng đang ở đây.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hiljaisuus, kuuro ja mykkä. -

ベトナム語

im lặng... câm và điếc.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

kuten hiljaisuus, luoja sitäkin.

ベトナム語

Ý tôi là sự yên lặng. sự yên lặng của chúa.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

toisin sanoen hiljaisuus on kultaista.

ベトナム語

nói cách khác thì "im lặng là vàng".

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

フィンランド語

sunnuntaiaamuisin enimmäkseen. rauha ja hiljaisuus.

ベトナム語

những buổi chiều chủ nhật tôi hay nhớ tới nhất, sự yên bình và tĩnh lặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

hyvät naiset ja herrat, hiljaisuus!

ベトナム語

thưa quý vị, xin im lặng. im lặng, im lặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

フィンランド語

krieger, tästä lähtien ehdoton hiljaisuus.

ベトナム語

krieger, từ đây vào tuyệt đối im lặng.

最終更新: 2016-10-28
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,715,324,598 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK