プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
le plus grand parmi vous sera votre serviteur.
song ai lớn hơn hết trong các ngươi, thì sẽ làm đầy tớ các ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
alors il dit: je suis serviteur d`abraham.
người bèn nói rằng: tôi là đầy tớ của Áp-ra-ham.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
ta parole est entièrement éprouvée, et ton serviteur l`aime.
lời chúa rất là tinh sạch, nên kẻ tôi tớ chúa yêu mến lời ấy.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a cause de david, ton serviteur, ne repousse pas ton oint!
vì cớ Ða-vít, là kẻ tôi tớ chúa, xin chớ xô đẩy mặt đấng chịu xức dầu của chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
si tu crains de descendre, descends-y avec pura, ton serviteur.
còn nếu ngươi sợ hãm nó, thì hãy đi xuống đó với phu-ra, đầy tớ ngươi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
race d`israël, son serviteur, enfants de jacob, ses élus!
hãy nhớ lại công việc mầu của ngài đã làm, những phép lạ ngài, và lời xét đoán của miệng ngài.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
accomplis envers ton serviteur ta promesse, qui est pour ceux qui te craignent!
xin chúa làm ứng nghiệm lời chúa cho kẻ tôi tớ chúa, tức là kẻ kính sợ chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et nous a suscité un puissant sauveur dans la maison de david, son serviteur,
cùng sanh ra cho chúng tôi trong nhà Ða-vít, tôi tớ ngài, một Ðấng cứu thế có quyền phép!
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
agis envers ton serviteur selon ta bonté, et enseigne-moi tes statuts!
xin hãy đãi kẻ tôi tớ chúa theo sự nhơn từ chúa, và dạy tôi các luật lệ chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
en ce jour-là, j`appellerai mon serviteur Éliakim, fils de hilkija;
trong ngày đó, ta sẽ gọi đầy tớ ta là Ê-li-a-kim, con trai hinh-kia,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
des princes ont beau s`asseoir et parler contre moi, ton serviteur médite tes statuts.
vua chúa cũng ngồi nghị luận nghịch tôi; song tôi tớ chúa suy gẫm luật lệ chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il a secouru israël, son serviteur, et il s`est souvenu de sa miséricorde, -
ngài đã vùa giúp y-sơ-ra-ên, tôi tớ ngài, và nhớ lại sự thương xót mình. Ðối với Áp-ra-ham cùng con cháu người luôn luôn,
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et boaz dit à son serviteur chargé de surveiller les moissonneurs: a qui est cette jeune femme?
Ðoạn, bô-ô nói cùng đầy tớ coi sóc các con gặt rằng: người gái trẻ này là con của ai?
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
je suis ton serviteur: donne-moi l`intelligence, pour que je connaisse tes préceptes!
tôi là kẻ tôi tớ chúa; xin hãy ban cho tôi sự thông sáng, Ðể tôi hiểu biết các chứng cớ của chúa.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il envoya encore un autre serviteur; ils le battirent, l`outragèrent, et le renvoyèrent à vide.
chủ lại sai một đầy tớ khác nữa; song họ cũng đánh, chưởi, và đuổi về tay không.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
a l`heure du souper, il envoya son serviteur dire aux conviés: venez, car tout est déjà prêt.
khi đến giờ ăn, sai đầy tớ mình đi nói với những kẻ được mời rằng: hãy đến, mọi sự đã sẵn rồi.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
et l`un d`eux frappa le serviteur du souverain sacrificateur, et lui emporta l`oreille droite.
một người trong các sứ đồ đánh đầy tớ của thầy cả thượng phẩm và chém đứt tai bên hữu.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
il dit à guéhazi, son serviteur: appelle cette sunamite. guéhazi l`appela, et elle se présenta devant lui.
người nói với ghê-ha-xi, tôi tớ mình, rằng: hãy gọi người đờn bà su-nem đó đến. ghê-ha-xi gọi nàng; nàng ra đứng trước mặt người.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
mais jéroboam, fils de nebath, serviteur de salomon, fils de david, s`est levé et s`est révolté contre son maître.
dẫu vậy, giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, tôi tớ của sa-lô-môn, là con trai của Ða-vít, bèn chổi dậy phản nghịch cùng chúa mình;
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
après la mort de moïse, serviteur de l`Éternel, l`Éternel dit à josué, fils de nun, serviteur de moïse:
sau khi môi-se, tôi tớ của Ðức giê-hô-va qua đời, Ðức giê-hô-va phán cùng giô-suê, con trai của nun, tôi tớ của môi-se, mà rằng:
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質: