検索ワード: sao vay (ベトナム語 - ヒンズー語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ヒンズー語

情報

ベトナム語

sao

ヒンズー語

तारा

最終更新: 2018-12-24
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

sao?

ヒンズー語

(हँस जारी)

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao.

ヒンズー語

- हाँ.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

-sao?

ヒンズー語

लेफ्टिनेंट गीला है.

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tài sao

ヒンズー語

आप प्रतीक्षा क्यों नहीं करते

最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao?

ヒンズー語

क्यों ?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 6
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ừ, sao?

ヒンズー語

क्यूं कर?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- sao cơ?

ヒンズー語

- क्या ? - man [रेडिओ की आवाज]:

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la sao vay ban

ヒンズー語

what?sao vay ban

最終更新: 2019-12-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

la gi vay

ヒンズー語

what is that

最終更新: 2020-11-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao.

ヒンズー語

- हाँ, वह ठीक है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao không?

ヒンズー語

क्यों नहीं?

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không sao.

ヒンズー語

नहीं, यह ठीक है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, không sao.

ヒンズー語

मैं ठीक हूँ, ठीक हूँ।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không sao, không sao, không sao.

ヒンズー語

सब ठीक है, सब ठीक है।

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chớ cho người vay bạc ăn lời và đừng cho mượn lương thực đặng lấy lời.

ヒンズー語

उसको ब्याज पर रूपया न देना, और न उसको भोजनवस्तु लाभ के लालच से देना।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dù sao, tôi đã làm tất cả những gì mà con nợ làm tôi đã vay mượn nhiều hơn và chơi với tiền cược cao hơn với hy vọng vận may của tôi sẽ thay đổi.

ヒンズー語

... मैं अधिक उधार लिया है और उम्मीद उच्च और उच्च दांव के लिए खेला... / मैं ... मेरी किस्मत बदल जाएगी कि

最終更新: 2017-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng khá sè tay mình ra, cho người vay món chi cần dùng trong sự nghèo nàn của người.

ヒンズー語

जिस वस्तु की घटी उसको हो, उसका जितना प्रयोजन हो उतना अवश्य अपना हाथ ढीला करके उसको उधार देना।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó, âm nhạc với âm thanh bạc với sự giúp đỡ nhanh chóng thuần phục cho vay khắc phục. '

ヒンズー語

'तो उसे शीघ्र मदद के साथ चांदी ध्वनि के साथ संगीत निवारण उधार देने doth.

最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lại có người khác nói rằng: chúng tôi có cầm ruộng và vườn nho chúng tôi, mà vay bạc đặng đóng thuế cho vua.

ヒンズー語

फिर कितने यह कहते थे, कि हम ने राजा के कर के लिये अपने अपने खेतों और दाख की बारियों पर रूपया उधार लिया।

最終更新: 2019-08-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,378,969,766 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK