検索ワード: ngôi sao (ベトナム語 - ブルガリア語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

ブルガリア語

情報

ベトナム語

ngôi sao

ブルガリア語

звезда

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao

ブルガリア語

защо

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản sao

ブルガリア語

копирам

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sao lưu...

ブルガリア語

Архивиране...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản & sao

ブルガリア語

Копия

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

bản sao giữ

ブルガリア語

Копие на файл

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang sao lưu...

ブルガリア語

Архивиране...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

& sao cửa sổ

ブルガリア語

Дублиране на прозорец

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

sao chéo (11)

ブルガリア語

Диагонална звезда (11)

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mấy thầy thấy ngôi sao, mừng rỡ quá bội.

ブルガリア語

Като видяха звездата, зарадваха се твърде много.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đang sao chép ảnh

ブルガリア語

Копиране на изображения

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mặt trời và mặt trăng tối tăm, các ngôi sao thâu sự sáng lại.

ブルガリア語

Слънцето и луната ще потъмнеят, И звездите ще оттеглят светенето си.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngài biểu mặt trời nó bèn chẳng mọc, ngài đóng ấn trên các ngôi sao;

ブルガリア語

Той заповядва на слънцето, и не изгрява; И туря под печат звездите.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

các ngôi sao sẽ tự trên trời rớt xuống, và thế lực các từng trời sẽ rúng động.

ブルガリア語

звездите ще падат от небето, и силите, които са на небето ще се разклатят.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ngôi kẻ ác nhờ luật pháp toan sự thiệt hại, há sẽ giao thông với chúa sao?

ブルガリア語

Ще има ли съобщение с Тебе седалището на беззаконието, Което е хитро да върши зло чрез закон?

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mặt trăng và các ngôi sao đặng cai trị ban đêm, vì sự nhơn từ ngài còn đến đời đời.

ブルガリア語

Луната и звездите за да владеят нощта, Защото милостта Му трае до века;

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vì các ngôi sao và các đám sao trên trời mọc lên thì mờ tối, mặt trăng không soi sáng đâu.

ブルガリア語

Защото небесните звезди и съзвездия Не ще дадат светенето си; Слънцето ще потъмнее при изгряването си, И луната не ще сияе със светлината си.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

kìa, mặt trăng không chiếu sáng, các ngôi sao chẳng tinh sạch tại trước mặt ngài thay:

ブルガリア語

Ето, и самата луна не е светла, И звездите не са чисти, пред Него,

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

vua hê-rốt bèn vời mấy thầy bác sĩ cách kín nhiệm, mà hỏi kỹ càng và ngôi sao đã hiện ra khi nào.

ブルガリア語

Тогава Ирод повика тайно мъдреците и внимателно научи от тях времето, когато се е явила звездата.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Ðức chúa trời cai trị các nước, Ðức chúa trời ngự ngôi thánh ngài.

ブルガリア語

Бог царува над народите; Бог седи на светия Си престол.

最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,727,139,264 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK