人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
ăn bậy
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
ăn
食べる
最終更新: 2009-07-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Ăn.
-すげ!
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
Ăn!
くえ・・・
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 2 品質: 参照: Translated.com
tôi ăn
私はアテンゴ
最終更新: 1970-01-01 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com
alex ăn.
alex eat.
bị ăn?
...食べ?
- Ăn may.
- 運よ
- bậy bạ!
ーひどいわ!
Ăn chắc ngon
美味いけどね
chả ăn thua.
全く効かない
hắn ăn gian!
彼は詐欺師だ!
- xe ăn xe.
- ルークでルークを取る
- Ừ, bậy thật.
何やってんの?
chú đừng nói bậy.
" ビッチ " はNGだぞ
最終更新: 2016-10-28 使用頻度: 1 品質: 参照: Translated.com警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tham ăn, tham lam,
貪欲
hắn sẽ đái bậy lên.
強いて言えば 怒られるな
cho hai bia và một xô bậy bạ.
樽ビールで勝負な
anh ơi, em lại làm bậy nữa rồi.
大変なことを
việc này bậy bạ hết sức, nghe chưa?
びっくりしたわ
này đừng làm bậy trên mai tôi nghe chưa?
胃が痛いよ