人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi tán gẫu với bạn
我跟你聊天
最終更新: 2023-05-10
使用頻度: 1
品質:
tôi làm cho bạn rất tốt
je vous rends très bon
最終更新: 2022-12-31
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi với bạn chỉ mới biết nhau
最終更新: 2023-09-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi yêu bạn
我想妳
最終更新: 2010-04-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là người việt nam. rất được làm quen với bạn
最終更新: 2023-09-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cũng nhớ bạn
我也想你
最終更新: 2020-12-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn muốn làm gì?
您想要做什么 ?
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
này tôi có thể hiểu bạn, bạn có muốn làm bạn với tôi không?
谷歌翻译越南英语
最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi muốn mua cây táo này
最終更新: 2023-12-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
vợ không muốn nói chuyện với chồng? chồng bạn đã làm bạn tức giận?
老婆不想和老公说话?是老公惹你生气了吗?
最終更新: 2021-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn nên quên tôi
你怎么了
最終更新: 2022-11-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đánh dấu ô này nếu bạn muốn có các trục với các mũi tên ở cuối.
选中此处代表在数轴尾部显示箭头 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn có chắc muốn xoá:
您确定您想要删除 :
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
bạn nhìn tôi không xinh gái
你在哪里
最終更新: 2023-04-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy bây giờ, nếu các bạn muốn, hãy ngó tôi, tôi nào dám nói dối trước mặt các bạn đâu.
現 在 請 你 們 看 看 我 、 我 決 不 當 面 說 謊
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy nhập tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng.
输入您想要以何用户名的身份运行此应用程序 。
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
hãy nhập vào đây tên người dùng với mà bạn muốn chạy ứng dụng.
在此输入您想要以何用户名的身份运行此应用程序 。 @ title: group title of a group that lets the user choose options regargin program startup
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:
参照:
lương nhơn tôi nói chuyện với tôi rằng: hỡi bạn tình ta, người đẹp của ta ơi, hãy chổi dậy và đến.
我 良 人 對 我 說 、 我 的 佳 偶 、 我 的 美 人 、 起 來 、 與 我 同 去
最終更新: 2012-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照: