検索ワード: Đúng giờ, đúng bến quy định (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

Đúng giờ, đúng bến quy định

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Đúng giờ.

英語

ciao.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đúng giờ!

英語

on the dot!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó luôn đúng giờ, đúng 8:00.

英語

it's always right on time, right at 8:00.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rất đúng giờ.

英語

about fucking time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thật đúng giờ!

英語

it was just the right time!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng giờ lắm.

英語

- right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đúng giờ ah?

英語

- every hour, on the hour?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

a, rất đúng giờ!

英語

perfect timing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

7:00, đúng giờ.

英語

7:00, right on time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- hắn rất đúng giờ.

英語

- him always punctual.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy có mặt đúng giờ

英語

i will be on time

最終更新: 2019-11-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy luôn đúng giờ.

英語

early sixteen-thirties, more or less.

最終更新: 2012-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, đúng giờ lắm.

英語

- no, no. perfect timing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi luôn đi học đúng giờ

英語

tuần tới,chúng tôi dự định về quê thăm bà

最終更新: 2023-01-03
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải giao nó đúng giờ .

英語

you have to make it in time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta rất đúng giờ!

英語

- we're on schedule.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh là một người đúng giờ.

英語

you're a punctual guy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- charlie không bao giờ đúng.

英語

- charlie's never right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

324 km giờ! Đúng là kỷ lục!

英語

three hundred and twenty-four miles an hour.that's that's a new personal best boss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng giờ đúng là không phù hợp.

英語

but now is clearly not a good time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,725,715,872 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK