プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Địt
wishing you fun evening
最終更新: 2020-07-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt.
shit. shit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt!
fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ.
fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
参照:
cái địt!
oh, fuck.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
- cái địt...
just, uh...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ơ địt?
what the fuck you--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địt! - Địt!
- shit!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
địt mẹ mày
fuck you
最終更新: 2021-01-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cave books.
cave books.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ nó!
fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Ôi, cái địt!
oh, fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địt cụ ông!
- fuck you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địt! Địt! Địt!
- fuck, fuck, fuck!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi thèm địt bạn
i want to make love with you
最終更新: 2021-03-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
lão già mập địt...
old fart...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
Địt mẹ mày nữa!
oh well shitfire!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái địt. sang phải!
fuck, right stick!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Địt mợ, biến ngay.
- get the fuck out of here.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Địt mẹ chúng nó.
fuck them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: