プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tỏ tình
confession
最終更新: 2021-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tỏ tịa?
- broke?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chứng tỏ đi.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cả hai dna đã chứng tỏ... chúng là con của lý y tường.
both dna prove that... they are children of joseph lee, the diseased doctor
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngài bày tỏ cho môi-se đường lối ngài, và cho y-sơ-ra-ên biết các công việc ngài.
he made known his ways unto moses, his acts unto the children of israel.
最終更新: 2012-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照: