プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bạn có thể dạy tiếng anh cho tôi chứ
how long have you been in thailand ?
最終更新: 2019-11-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nói tiếng anh chứ?
i want to be your friend
最終更新: 2020-04-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng anh
can you teach me to speak english?
最終更新: 2021-09-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tiếng anh cho mình được không?
could you teach me english?
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi tiếng anh không
can you teach me english
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn dạy tiếng anh
i do business
最終更新: 2023-07-18
使用頻度: 4
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi học tiếng anh không?
can you teach me to learn english?
最終更新: 2021-07-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nhắn tin bằng tiếng anh
you can text english
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể nói tiếng anh không ?
you speak english
最終更新: 2018-04-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể qua chỗ tôi chứ
i just arrived home
最終更新: 2019-04-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, có lớp dạy tiếng anh
yes english classes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cậu có thể làm cho tôi chứ?
can you make me a tulip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tối có thể dạy bạn tiếng việt
i can teach you vietnamese
最終更新: 2023-08-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể dạy tôi nói tiếng trung không
can you teach me chinese
最終更新: 2022-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô có thể dạy cho tôi đc ko ?
can you please teach me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-anh có thể dạy cho tôi không?
- can you show me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cho tôi ra chứ ?
you going to let me out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có vui lòng mở cửa này cho tôi chứ
would you be so kind as to open this window for me
最終更新: 2013-05-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
kinder nói ổng có thể dạy chữ cho tôi.
kinder figures he can teach me letters.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có thể giúp tôi chứ?
- thank you. could you help me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: