検索ワード: bạn không tôn trọng tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

bạn không tôn trọng tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

hắn không tôn trọng tôi.

英語

he didn't appreciate me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nó không tôn trọng!

英語

- he has no respect!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không tôn trọng bạn

英語

you do not respect me

最終更新: 2020-07-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôn trọng bộ luật.

英語

no respect for the code.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vì dám không tôn trọng tôi, georges.

英語

for disrespecting me, georges.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- và vì không tôn trọng vợ tôi nữa.

英語

- and for disrespecting my wife.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không tôn trọng cái xe.

英語

you have no respect for the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Điều đó thật là không tôn trọng

英語

that's disrespectful. sergio:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không tôn trọng phù hiệu này.

英語

you disrespected this badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôn trọng anh, lại văng tục.

英語

he didn't respect me as a man, he had a foul mouth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôn trọng, tôi hiểu chứ.

英語

respect i understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha không tôn trọng phạm vi của con.

英語

you're not respecting my boundaries.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tại sao anh lại không tôn trọng em?

英語

why should i stop respecting you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nói với hắn tôi không tôn trọng hắn.

英語

- tell him i find him without honor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không tôn trọng... thì không có kỷ luật.

英語

no respect... no order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- những kẻ không tôn trọng người chết.

英語

- some people don't respect the dead.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh bị bắt vì tội không tôn trọng tòa án.

英語

you are held in contempt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng không tôn trọng người chết nữa sao?

英語

have they no respect for the dead?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cha không tôn trọng con, phải không?

英語

but you don't respect me, do you, dad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày không tôn trọng các sư huynh và bội bội.

英語

you don't respect your elder brothers and peier

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,724,236,362 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK