検索ワード: căng da bụng, chùng da mắt (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

căng da bụng, chùng da mắt

英語

abdominal skin tightness, eye slack

最終更新: 2021-06-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi rạch một đường nhỏ và sau đó kéo da mặt, như căng da trên mặt trống, dù vậy sẽ không quá căng đâu.

英語

we make a small incision... and then pull the skin tightly, stretching the skin over a drum. not too tight, though.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bệnh tự miễn có thể ảnh hưởng đến hầu hết các bộ phận của cơ thể bao gồm tim, não, thần kinh, cơ, da, mắt, khớp, phổi, thận, tuyến, đường tiêu hóa, và mạch máu.

英語

autoimmune diseases can affect almost any part of the body, including the heart, brain, nerves, muscles, skin, eyes, joints, lungs, kidneys, glands, the digestive tract, and blood vessels.

最終更新: 2016-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Huyduongts

人による翻訳を得て
7,720,509,815 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK