検索ワード: cảm ơn ý tốt của bạn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

cảm ơn vì lòng tốt của bạn

英語

thanks for your kindness

最終更新: 2021-02-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn món quà của bạn

英語

thanks for your gift.

最終更新: 2021-04-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn lòng tốt của con.

英語

thank goodness.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn thông báo của bạn

英語

i will come to the interview on time

最終更新: 2020-02-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn sự kiên nhẫn của bạn!

英語

thank you for being patient with me

最終更新: 2024-08-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- xin cảm ơn ý kiến của ông……………………………………….

英語

- thank you for mr.……………………………………….’s opinion.

最終更新: 2019-05-10
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự nhiệt tình của bạn

英語

thanks for your enthusiasm

最終更新: 2021-05-25
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất tốt, cảm ơn bạn

英語

excellent

最終更新: 2021-05-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi cảm kích lòng tốt của cô.

英語

i appreciate the gesture.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi rất cảm kích ý tốt của ông nhưng tôi xin lỗi

英語

i appreciate the offer, but i'm gonna have to pass.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tốt. cảm ơn

英語

- great, thanks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy cảm nhận được lòng tốt của anh

英語

he is sensible of your kindness

最終更新: 2014-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- thôi nào, đó là bạn tốt của bạn.

英語

come on, he's your best friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em có ý tốt,

英語

you mean well,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cảm ơn vì sự có mặt của bạn cuộc họp thành công tốt đẹp

英語

thank you for your presence

最終更新: 2023-06-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tốt của tôi đó.

英語

good friend of mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đi tin vào những mặt tốt của người bạn.

英語

- where are you going? - to give a friend the benefit of the doubt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người bạn tốt của tôi

英語

you're my good friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn tốt của chúng ta.

英語

our great friend.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không có ý... tốt.

英語

- i didn't mean--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,429,732,928 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK