プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chúc chuyến bay an toàn
Have a safe flight
最終更新: 2019-10-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc chuyến bay vui vẻ.
You guys are heroes. Fly safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc chuyến bay tốt đẹp.
Enjoy your flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc ông chuyến bay tốt đẹp
Have a safe flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc 1 chuyến bay vui vẻ
Have a nice flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc ông thượng lộ bình an va một chuyến bay an toàn
Wish safe flight
最終更新: 2019-02-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc 1 chuyến bay bình yên.
Have a safe flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc cô chuyến bay vui vẻ.
Well, have a safe flight...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc một chuyến bay vui vẻ.
Have a wonderful flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Hãy bay an toàn.
Fly safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Chúc một chuyến bay vui vẻ.
- Have a good flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Bay an toàn nhé.
Safe flight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
... Chuyến bay dài
...long flight
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chúc lái an toàn.
Drive safe.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Bay an toàn nhé?
-Fly safe, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
CHUYẾN BAY ĐḷNH MỆNH
FLIGHT Transcript and sync: jcdr
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đó là chuyến bay.
It's a trip.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chuyến bay của anh...
Your flight's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Chuyến bay, cuộc bay.
Flight
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Bay an toàn nhé anh?
Listen, have a safe flight, okay?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: