プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chứng tỏ đi.
show me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy chứng tỏ mình.
play jazz.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứng tỏ mình đi!
get on there, matt. get on her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cháu chứng tỏ tinh thần.
you speak your mind.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứng tỏ quan điễm àt?
to make a point?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chứng tỏ là được việc.
eventually it will work.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chứng tỏ cho tao thấy đi.
go prove it to me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cái này chả chứng tỏ gì!
that doesn't prove anything!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cháu đã chứng tỏ một điều.
- you proved a point.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cổ muốn chứng tỏ gì chớ?
no dice.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ngoại lệ chứng tỏ quy tắc
the exception proves the rule
最終更新: 2014-08-13
使用頻度: 1
品質:
chứng tỏ lòng trung thành.
prove you're loyal.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang muốn chứng tỏ cái gì?
what are you trying to prove?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Ổng không chứng tỏ gì hết.
- he proved nothing.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
người này đã chứng tỏ điều đó
this man proves that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh không muốn chứng tỏ gì hết.
i'm not trying to prove anything.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh phải chứng tỏ cho cô ấy thấy
you are the one! you must prove it to her!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- có lẽ anh nên tự chứng tỏ mình.
-you may have a point there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ...về ai đã chứng tỏ được gì nữa.
- who won whose spurs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chu du đó vừa chứng tỏ thông minh.
zhou yu is just showing off his cleverness.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: