プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
máy chuốc sáp
waxing machine
最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:
chuốc vạ vào thân.
have a millstone about one's neck.
最終更新: 2012-08-13
使用頻度: 1
品質:
chỉ chuốc lấy cực khổ
only suffering.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chuốc rượu cho lão say.
just get him drunk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi chuốc lấy rắc rối?
i get into trouble?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đừng tự chuốc tai họa nữa
don't let yourself get burned by this incident.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang chuốc rắc rối đó.
you're adking for trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh muốn chuốc say tôi à?
are you trying to get me drunk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang chuốc vạ vào thân thôi
you're gonna give yourself a stroke.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chính cô tự chuốc lấy mà.
you did this to yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu đang cố chuốc mình say à?
are you trying to get me drunk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang cố chuốc tôi say à?
are you trying to get me drunk, doctor?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"chuốc ai đó 1 ly mickey."
"slip someone a mickey."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh đã gây thù chuốc oán, anwar.
you've made enemies, anwar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
vì vậy,... sao phải chuốc lấy nguy hiểm?
so, why take the risk?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh sẽ chỉ chuốc rắc rối vào mình thôi.
you're only gonna get yourself into trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đang nói là tôi tự chuốc lấy à?
are you saying i asked for this?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
salt chuốc mocphin để điều khiển cô ấy.
salt had put her in a morphine coma to control her.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đó là tự chuốc rắc rối, ông biết rồi.
- it's an embarrassing thing, you know.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- làm ơn đi, sabra, đừng chuốc rắc rối.
- please, sabra, don't ask for trouble.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: