プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
học sinh giỏi
advanced students
最終更新: 2020-05-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh giỎi
advanced students
最終更新: 2022-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
thi học sinh giỏi
best students' contest
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
参照:
học sinh ngồi
be seated.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
học sinh mới?
a transfer student?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- một học sinh?
- a student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
và học sinh giỏi của lớp!
and best of class!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi toán
a good team of students
最終更新: 2022-08-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
con đã là một học sinh giỏi.
you were a good student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bản thân học sinh
individual student
最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:
参照:
chọn vài học sinh.
select a student or two.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi môn toán
a good team of students
最終更新: 2022-07-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
- học sinh của anh...
-it's one of your....
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- du học sinh ạ!
- exchange student.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
đội tuyển học sinh giỏi môn tiếng anh
a good team of students
最終更新: 2022-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
xanh học sinh sĩ quan1color
cadetblue
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 5
品質:
参照:
là học sinh của trường.
as a pupil of our school.
最終更新: 2019-07-10
使用頻度: 1
品質:
参照: