検索ワード: hi ! có việc gì ko (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

có việc gì làm ko?

英語

any work?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có gì ko?

英語

- why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có việc gì thế

英語

what was that about?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh có việc gì?

英語

what's it to you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chả có việc gì.

英語

- uneventful.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có việc gì vậy?

英語

- can i say what it's regarding?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mày có hiểu gì ko!

英語

you understand what i'm telling you!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có việc gì

英語

nothing is difficult

最終更新: 2018-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có việc gì sao?

英語

- for what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hey, có việc gì thế?

英語

hey, what's going on up there?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đến có việc gì?

英語

what brings you here?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn đi có việc gì vậy

英語

why do not you sleep

最終更新: 2020-12-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con biết có việc gì rồi.

英語

i know something's going on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có việc gì với bả?

英語

what business did you have with her?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có việc gì ạ, sư phụ?

英語

master

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tìm anh ấy có việc gì?

英語

why look for him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không có việc gì để làm

英語

no hard work

最終更新: 2024-06-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu đang chả có việc gì làm.

英語

i got some time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

biết gì ko?

英語

anything?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

guam? có việc gì ở guam chứ.

英語

there's nothin' goin' on in guam!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,367,534,610 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK