検索ワード: khoa khảo cổ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khảo cổ

英語

archaeology

最終更新: 2010-05-05
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khảo cổ học

英語

archeological

最終更新: 2018-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khoa khảo cổ học, bang alamo.

英語

yeah. department of archaeology, alamo state.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm việc khảo cổ.

英語

i'm the archeologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lina là một nhà khảo cổ.

英語

lina's an archeologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhà nhân loại học, khảo cổ học

英語

anthropologist, archaeologist,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con gọi đây là khảo cổ ư?

英語

you call this archaeology?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ta là một nhà khảo cổ học

英語

she's an archaeologist

最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cửa vào khu vực khai quật khảo cổ.

英語

the entrance to the archeological dig.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bác lamb là một nhà khảo cổ học.

英語

- uncle lamb was an archaeologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc không phải là 1 nhà khảo cổ !

英語

obviously not an archeologist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chử yếu là làm về khảo cổ.

英語

we're primarily an archeological operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em là một nhà giám định về khảo cổ, john.

英語

i'm a forensic archeologist, john.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khảo cổ không phải là môn khoa học chính xác

英語

archaeology is not an exact science.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ con bắt đầu thích khảo cổ học thật sự.

英語

maybe i'm just really beginning to enjoy archeology.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng nhà khảo cổ nào nghĩ đến tương lai cả !

英語

none of you archeologists looks to the future.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một nhà khảo cổ, tên bugenhagen, đã tìm thấy chúng.

英語

an archaeologist, bugenhagen, found them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố mẹ của reaper là trưởng nhóm khảo cổ ở olduvai.

英語

reaper's parents led the first team of archeologists to olduvai.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

70% ngành khảo cổ học đã đc thực hiện trong thư viện

英語

seventy percent of all archaeology is done in the library.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh trở thành người thường trực cho cuộc tìm kiếm khảo cổ này

英語

you're about to become a permanent addition to this archaeological find.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,944,648,516 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK