プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
khảo cổ học
archeological
最終更新: 2018-07-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
khoa khảo cổ học, bang alamo.
yeah. department of archaeology, alamo state.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi làm việc khảo cổ.
i'm the archeologist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lina là một nhà khảo cổ.
lina's an archeologist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà nhân loại học, khảo cổ học
anthropologist, archaeologist,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
con gọi đây là khảo cổ ư?
you call this archaeology?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ta là một nhà khảo cổ học
she's an archaeologist
最終更新: 2010-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
cửa vào khu vực khai quật khảo cổ.
the entrance to the archeological dig.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bác lamb là một nhà khảo cổ học.
- uncle lamb was an archaeologist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc không phải là 1 nhà khảo cổ !
obviously not an archeologist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chử yếu là làm về khảo cổ.
we're primarily an archeological operation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em là một nhà giám định về khảo cổ, john.
i'm a forensic archeologist, john.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khảo cổ không phải là môn khoa học chính xác
archaeology is not an exact science.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có lẽ con bắt đầu thích khảo cổ học thật sự.
maybe i'm just really beginning to enjoy archeology.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chẳng nhà khảo cổ nào nghĩ đến tương lai cả !
none of you archeologists looks to the future.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
một nhà khảo cổ, tên bugenhagen, đã tìm thấy chúng.
an archaeologist, bugenhagen, found them.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bố mẹ của reaper là trưởng nhóm khảo cổ ở olduvai.
reaper's parents led the first team of archeologists to olduvai.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
70% ngành khảo cổ học đã đc thực hiện trong thư viện
seventy percent of all archaeology is done in the library.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh trở thành người thường trực cho cuộc tìm kiếm khảo cổ này
you're about to become a permanent addition to this archaeological find.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: