プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
mẹ con đang gọi.
your mother is calling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đang gọi.
calling. calling, calling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cdc đang gọi.
and that would be the cdc.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
...mẹ mày đang gọi kìa.
...mother's calling.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ Đang gọi bạn? ♪
call?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
con trai mẹ đang gọi đây.
"your son is calling you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
case đang gọi lại.
i got case again for you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đang khóc à?
mommy, are you crying?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- họ đang gọi anh.
they're calling me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ai đang gọi đó?
- who's speaking?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
-mẹ đang nhắn tin...?
you're texting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đang ngủ ở đó
espn: mom's sleeping there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bố mẹ đang chờ này.
mama-papa are waiting.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em với mẹ đang bận!
we´re busy!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- bố mẹ đang đi chơi...
- we were on vacation.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang gọi ai vậy?
- who are you calling?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đang ở hiệu thuốc
mom's at the drug store.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
dusty crophopper đang gọi...
(over radio) this is dusty crophopper calling...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
karen đang gọi facetime!
it's karen on facetime!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mẹ đang nói chuyện, kylie.
in a minute, kylie. i'm on the phone.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: