検索ワード: mẹ tròn con vuông (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mẹ tròn con vuông.

英語

it was a perfect delivery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mẹ tròn con vuông!

英語

we are okay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúc mẹ tròn con vuông nhé

英語

are you about to give birth?

最終更新: 2019-03-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con ngoan, mẹ tròn con vuông chưa?

英語

son, are they alright?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại đại sinh con trai, mẹ tròn con vuông

英語

didi just had a boy, both of them are okay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tới trăng tròn con em sẽ chào đời.

英語

- my child will come in the full moon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bộ câu hỏi này gồm 9 nội dung, xin ông/ bà hãy đọc kỹ và Đối với các câu hỏi khoanh tròn con số phù hợp nhất với quan điểm của bạn.

英語

this questionnaire consists of nine details, you should read it carefully and circle the number in each question that is most corresponding to your viewpoint

最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,726,293,338 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK