検索ワード: miến trộn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

miến trộn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

miến

英語

cellophane noodles

最終更新: 2014-05-06
使用頻度: 8
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trộn ô

英語

merge cells

最終更新: 2013-12-16
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Độ trộn lẫn

英語

miscibility

最終更新: 2015-04-19
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đang trộn lẫn.

英語

it's mixing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miến- điệnname

英語

burmese

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- xà lách trộn...

英語

- coleslaw...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- rau vườn trộn?

英語

- [waitress] garden salad?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

miến xào cua bể

英語

fried soy noodle with sea crab

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không xáo trộn.

英語

unscrambled.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

trứng trộn salad.

英語

strawberry.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cậu định đi miến Điện ư?

英語

you're going to burma?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bách tính không miến được tội sống

英語

and people's lives are miserable

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cnh báo ho mục tiêu là miến điện.

英語

warn them the target is miami!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một miến bánh chiếng vàng thì sao?

英語

what about john, then?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những miến khoai vàng, lớn cùng với cá nướng.

英語

lovely, big, golden chips with a nice piece of fried fish.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

những miến dán "cà-phê-in" được phục vụ 24/24 giờ

英語

caffeine patches are available 24 hours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,724,333,786 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK