プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cầu nguyện
praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:
cầu nguyện.
i'm praying, praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ước nguyện?
make a wish.
最終更新: 2024-01-29
使用頻度: 1
品質:
-cầu nguyện.
-praying. praying.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cầu nguyện?
grace? exactly.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tình nguyện viên
the green summer campaign
最終更新: 2021-03-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
cầu nguyện đi.
- pray.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:
参照:
- Ước nguyện nào
make a wish.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cầu nguyện đó.
- what?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cầu nguyện đi!
shut up!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: