プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ăn no rồi
i am already full
最終更新: 2020-11-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn rồi
最終更新: 2021-02-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi no rồi.
i'm full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ăn rồi
- we ate them, too.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn lâu rồi
you sleep late
最終更新: 2020-04-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ăn no rồi.
you had enough.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ăn thịt rồi.
- i ate him.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn
athens
最終更新: 1970-01-01
使用頻度: 1
品質:
参照:
no rồi.
i'm so full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi no rồi.
no, i'm full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- không, tôi no rồi.
- nah, i'm good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ăn no rồi bụng căng ra
his kung-fu must be very good... i have nothing to do with. you!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng vừa ăn no rồi.
they recently fed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi ăn hết rồi!
we eat them all!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn cá
i eat fish
最終更新: 2014-08-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh no rồi.
i'm full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ăn xong rồi và rất ngon
i've finished eating and it's delicious
最終更新: 2021-01-31
使用頻度: 4
品質:
参照:
- tôi ăn cắp.
- i stole it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dưa hấu rất ngon, tôi ăn rồi.
the melon is good. i had a bite.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn cô thì sao? tôi ăn rồi.
and you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: