検索ワード: tôi đang làm báo cáo (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi đang làm báo cáo word

英語

i'm working on a report.

最終更新: 2023-04-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi làm báo cáo rồi.

英語

i was already typing the report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đang báo cáo...

英語

for america and its allies, hammer industries, is reporting...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang đọc báo

英語

i'm reading newspaper

最終更新: 2021-09-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi báo cáo đây.

英語

i'm reporting in.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ đi báo cáo

英語

i'll tell him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi phải viết báo cáo.

英語

i've got to write a report.

最終更新: 2013-05-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có thể báo cáo?

英語

should i report?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang chờ 1 bản báo cáo của anh.

英語

- i'll expect your report on monday. - sir, listen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi cũng đang viết báo cáo cho ông ấy.

英語

-i'm writing a paper on him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gator, đưa tôi báo cáo.

英語

gator, i need a report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đang làm vài chuyện thì hóng được báo cáo của cảnh sát.

英語

i was multitasking, and intercepted a police report.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang kháng cáo.

英語

- we are appealing. - we'll son it out.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em đang viết báo cáo cho Ông--

英語

i'm writing a paper on you for--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang báo cáo về vụ rayburn.

英語

they're bringing him up to speed on rayburn's dismissal.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi đang nhận báo cáo về một người chết."

英語

we are getting reports of one fatality.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

báo cáo cho tôi.

英語

sit rep! talk to me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

họ đang báo cáo về việc ngưng trệ.

英語

they just started reporting on the outage.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nghe đây. tôi đang giữ bản báo cáo của nghị viện ngày trước.

英語

i have the parliamentary report from rajid.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo thu nhập phần 1 p và l

英語

income statement part 1 p l

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,566,575,214 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK