プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi bận rồi
i'm busy
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 3
品質:
tôi bận
i'm busy
最終更新: 2020-02-26
使用頻度: 3
品質:
tôi bận...
i've got things to do.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
- tôi bận.
busy.
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 1
品質:
thôi giờ tôi bận rồi
i'm so busy that i haven't replied your messages yet
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bận rồi.
i got to go.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tôi bận rồi.
i'm a little busy at the moment.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- mình bận rồi.
i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- À, tôi bận.
-i've been busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhà tôi bận việc khác rồi.
she has other business to attend to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi! tay tôi bận rồi!
sorry, my hands are full.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lôi tôi bận học mất rồi
sorry, i'm busy
最終更新: 2021-04-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi , tôi có việc bận rồi
i'm sorry , i'm busy now
最終更新: 2022-04-26
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi bận
may be, i am busy today
最終更新: 2024-02-15
使用頻度: 5
品質:
参照:
xin lỗi, tôi bận
sorry, i'm busy
最終更新: 2013-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
không, tôi bận.
no. i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- giờ tớ bận rồi.
- i'm so busy right now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- thôi. anh bận rồi.
- no, you have work to do.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ĐƯỢc rỒi! Đi về đi, tôi bận rồi.
get out of here, i'm busy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
dạo gần đây tôi bận
i am in hanoi now already
最終更新: 2022-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照: