検索ワード: tôi không có ở nhà vào thứ 7 (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi không có thứ đó.

英語

i don't have my paperwork.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi cần một ông già noel ở nhà vào trưa thứ 7.

英語

i need a santa for a christmas party this afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không tin có thứ gì đó ở đây

英語

i don't believe there is one

最終更新: 2014-09-09
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

không có thứ ở giữa.

英語

and there ain't no in-between.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Ở đây không có thứ nào hết.

英語

- there's none of those things out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi không muốn để thứ này ở đó.

英語

i didn't want to leave it there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi mừng là không có những thứ như vậy ở new jersey.

英語

i'm glad there's no cupcakes like that in new jersey.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi có mọi thứ ở đây.

英語

i have everything here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có muốn đi bơi với tôi vào thứ 7 không

英語

we haven't been to the beach in a long time

最終更新: 2021-04-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

con có thể lấy ray jenning ở lượt thứ 7 mà.

英語

you could have stole ray jennings at seven!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

này, tôi có thứ này ở đây.

英語

hey, i've got something in here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nói lần thứ ba... - Ở đây không có khách sạn.

英語

for the third time you do not have a hotel on boardwalk.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bắt một tắc xi nhưng... vào thứ 7 không có nhiều xe lắm.

英語

i took a taxi. on saturdays there's not a lot of traffic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ 7 mới có mà.

英語

it's saturday.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi tin là có một cậu con trai thứ 7 của một người con thứ 7 sống ở đây.

英語

i understand there's a seventh son of a seventh son that lives here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thứ 7 bạn có rảnh không

英語

are you free on saturday

最終更新: 2022-07-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chà, ở đây có vài thứ tôi biết, còn freud thì không

英語

well, here's something i know that even freud didn't...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ở mỹ có thứ đó không?

英語

do you not have them in the states?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô có làm việc vào tối thứ 7 không?

英語

are you working on saturday night?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nh°v ­ycóh¡ itr" không?

英語

isn't that a little young?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,441,812,834 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK