プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tôi ngủ
i'm stupid
最終更新: 2021-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ quên
you go do not yet
最終更新: 2015-07-07
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ quên.
i fell asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- khi tôi ngủ
when i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ này tôi ngủ
original via viet nam chua
最終更新: 2022-05-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc đó tôi ngủ.
i was asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vâng, tôi ngủ rồi.
yes, dear, i'm asleep.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hôm nay tôi ngủ quên
i overslept yesterday
最終更新: 2021-07-23
使用頻度: 1
品質:
参照:
tỐi qua, tÔi ngỦ quÊn
yesterday i fell asleep
最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ trước nhé !
i sleep first!
最終更新: 2021-05-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngủ cũng mang ghệt.
- i sleep with my spats on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi ngủ được không?
- can i sleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn không cho tôi ngủ
can i ask you a question?
最終更新: 2022-03-06
使用頻度: 1
品質:
参照:
giờ thì hãy để tôi ngủ.
just let me sleep now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi ngủ bao lâu rồi ? n
how long was i out?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- chúng tôi ngủ với nhau.
- we all sleep together.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu sẽ ru tôi ngủ chớ?
- will you help me to fall asleep?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- im đi, để cho tôi ngủ!
-shut up; i want to sleep!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn hãy hát cho tôi ngủ đi
you should let me sleep
最終更新: 2020-03-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin lỗi, tối qua tôi ngủ quên
sorry, i overslept last night
最終更新: 2023-01-27
使用頻度: 1
品質:
参照: