検索ワード: tôi sẽ trở lại bên bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

tôi sẽ trở lại bên bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi sẽ trở lại ngay.

英語

i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ trở lại sớm thôi

英語

i'll be back

最終更新: 2019-10-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ghi lại

英語

i'll write that down.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ quay lại.

英語

i'll be back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ ở lại!

英語

i'll stay!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi mong sẽ trở lại

英語

i hope to come back to bali

最終更新: 2021-06-24
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em sẽ trở lại ngay.

英語

and i'm going to be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sớm thôi tôi sẽ trở lại như trước

英語

soon i will be back as before

最終更新: 2021-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh sẽ trở lại mà.

英語

- i shall return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ mang nó trở lại, thưa chủ nhân.

英語

but i was gonna bring it back, master.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh sẽ trở lại vì em.

英語

i'll come back for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không , tôi sẽ ở lại .

英語

no, i'm gonna stay.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúng tôi sẽ trở về...

英語

- we will return to...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ bắt đầu lại

英語

we start over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông ấy cũng sẽ trở lại.

英語

he will return.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ tôi không trở lại đâu

英語

afraid i won't be back tonight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ quay lại new york.

英語

after victoria graduates, we're gonna go back home.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- trở lại đây.

英語

- get back here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố sẽ trở về.

英語

i'll be back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy ta sẽ trở lại khi trời mưa?

英語

so we come back when it's raining?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,720,423,213 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK