検索ワード: tao đéo ổn (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

đéo ổn

英語

i'm fucking okay

最終更新: 2024-12-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

- tao đéo...

英語

- i don't fucking-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo biết.

英語

i don't know.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo dây đâu.

英語

not me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo thấy gì!

英語

– where's this shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- tao đéo đánh rơi.

英語

i didn't drop it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo làm được đâu

英語

i really can't do that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo làm thế đâu.

英語

i don't wanna get shitcanned.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo biết thằng nào...

英語

i eh.. what do you mean?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo cần ở đây nữa!

英語

fuck this, man! i don't need this shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó rất nặng và tao đéo muốn

英語

it's very heavy, and i don't want to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo biết mày đang nói gì.

英語

i don't know what you're talking about.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

này, tao đéo đóng phim được đâu.

英語

man, i can't be in no porno.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo quan tâm mày gọi là gì ?

英語

- name it what you want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- bị lừa rồi em. tao đéo quan tâm.

英語

- buzzinga. i don't care.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

dám chắc chảy máu thế này là đéo ổn đâu.

英語

damn sure ain't no good leaking oil everywhere.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo quan tâm mày có tin hay không!

英語

– personally, i ain't give a good goddamn what you believe or don't believe!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao đéo nhìn thấy gì được qua thứ chó này rồi.

英語

i can't see fuckin' shit outta this thing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

evan, tao đéo nói nữa tảo phải xem nó mới được.

英語

evan, i'm not saying i'm gonna look at it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

làm như tao đéo thích đi mua sắm không bằng.

英語

- like i don't wanna do shopping.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
8,944,436,906 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK