プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trân trọng
have a sense of striving
最終更新: 2021-10-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng,
truly yours,
最終更新: 2019-07-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng!
i have received mail
最終更新: 2017-05-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
trÂn trỌng!
it's my pleasure to welcome you
最終更新: 2024-01-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng kính mời
cordially invited
最終更新: 2021-11-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
biết trân trọng đi.
appreciate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trân trọng, thưa ông ...
respectfully, sir...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- hãy trân trọng nó.
appreciate it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
-oh, đáng trân trọng.
-oh, respectable.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"hãy trân trọng nó."
"cherish it."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
cám ơn và trân trọng
many thanks
最終更新: 2021-08-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
tao trân trọng điều đó.
i respect that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
xin trân trọng cảm ơn!
best regards!
最終更新: 2019-06-26
使用頻度: 2
品質:
参照:
gửi lời chào trân trọng nhất
send the most respectful greetings
最終更新: 2021-03-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh rất trân trọng điều đó.
i respect that. and i'm sorry about--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi xin trân trọng thề rằng...
- i do solemnly swear...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi luôn trân trọng tình bạn này
i always cherish this friendship
最終更新: 2021-09-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất trân trọng cơ hội này.
i am very glad of this opportunity.
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi trân trọng điều ấy, thưa ông.
i appreciate it, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- cậu phải trân trọng điều đó chứ.
you got to respect that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: