検索ワード: quaerebant (ラテン語 - ベトナム語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Latin

Vietnamese

情報

Latin

quaerebant

Vietnamese

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ラテン語

ベトナム語

情報

ラテン語

et alii temptantes signum de caelo quaerebant ab e

ベトナム語

kẻ khác muốn thử ngài, thì xin ngài một dấu lạ từ trời xuống.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

iudaei ergo quaerebant eum in die festo et dicebant ubi est ill

ベトナム語

vậy, các ngươi giu-đa tìm ngài trong ngày lễ, và nói rằng: nào người ở đâu?

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

loquebatur quoque et disputabat cum graecis illi autem quaerebant occidere eu

ベトナム語

và nhơn danh chúa mà nói cách dạn dĩ. người cũng nói và cãi với những người hê-lê-nít; nhưng bọn nầy tìm thế để hại mạng người.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quaerebant principes sacerdotum et scribae quomodo eum interficerent timebant vero plebe

ベトナム語

các thầy tế lễ cả cùng các thầy thông giáo tìm phương đặng giết Ðức chúa jêsus; vì họ sợ dân.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicunt ei discipuli rabbi nunc quaerebant te iudaei lapidare et iterum vadis illu

ベトナム語

môn đồ thưa rằng: thưa thầy, hôm trước dân giu-đa tìm ném đá thầy, thầy còn trở lại nơi họ sao!

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et ecce viri portantes in lecto hominem qui erat paralyticus et quaerebant eum inferre et ponere ante eu

ベトナム語

bấy giờ, có mấy người khiêng một kẻ đau bại trên giường, kiếm cách đem vào để trước mặt Ðức chúa jêsus.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

post haec ambulabat iesus in galilaeam non enim volebat in iudaeam ambulare quia quaerebant eum iudaei interficer

ベトナム語

kế đó, Ðức chúa jêsus đi khắp xứ ga-li-lê. ngài không ưng đi trong xứ giu-đê, bởi dân giu-đa vẫn tìm phương giết ngài.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

dicens surge et accipe puerum et matrem eius et vade in terram israhel defuncti sunt enim qui quaerebant animam puer

ベトナム語

hãy chờ dậy, đem con trẻ và mẹ ngài trở về xứ y-sơ-ra-ên, vì những kẻ muốn giết con trẻ đã chết rồi.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

et quaerebant principes sacerdotum et scribae mittere in illum manus illa hora et timuerunt populum cognoverunt enim quod ad ipsos dixerit similitudinem ista

ベトナム語

chính giờ đó, các thầy tế lễ cả và các thầy thông giáo tìm cách giết ngài, vì hiểu ngài phán thí dụ ấy chỉ về mình; nhưng lại sợ dân chúng.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

propterea ergo magis quaerebant eum iudaei interficere quia non solum solvebat sabbatum sed et patrem suum dicebat deum aequalem se faciens deo respondit itaque iesus et dixit ei

ベトナム語

bởi cớ đó, dân giu-đa càng kiếm cách nữa để giết ngài, chẳng những vì ngài phạm ngày sa-bát thôi, mà lại vì ngài gọi Ðức chúa trời là thân phụ mình, làm ra mình bằng Ðức chúa trời.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

cumque venissent servi absalom ad mulierem in domum dixerunt ubi est achimaas et ionathan et respondit eis mulier transierunt gustata paululum aqua at hii qui quaerebant cum non repperissent reversi sunt hierusale

ベトナム語

các tôi tớ của Áp-sa-lôm đến nhà người nữ nầy mà hỏi rằng: a-hi-mát và giô-na-than ở đâu? người nữ đáp rằng: hai người đã qua suối rồi. vậy, họ đi theo tìm, song không gặp, bèn trở về giê-ru-sa-lem.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

ラテン語

porro rex cogitabat constituere eum super omne regnum unde principes et satrapae quaerebant occasionem ut invenirent daniheli ex latere regni nullamque causam et suspicionem repperire potuerunt eo quod fidelis esset et omnis culpa et suspicio non inveniretur in e

ベトナム語

các quan thượng thơ và trấn thủ bèn tìm cớ kiện Ða-ni-ên về việc nước; nhưng họ không thể tìm được một cớ nào, hay một sự xấu nào của người, bởi người là trung thành, trong người chẳng có điều lỗi và cũng chẳng có sự xấu.

最終更新: 2012-05-05
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,716,532,100 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK