検索ワード: acquaintance (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

acquaintance

ベトナム語

quan hệ nhân sinh

最終更新: 2017-01-03
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

英語

a dear acquaintance

ベトナム語

sự quen thuộc thân thương

最終更新: 2022-06-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i have an acquaintance.

ベトナム語

tôi có 1 người quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

who is the acquaintance?

ベトナム語

ai đã làm chuyện đó?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- glad to make your acquaintance.

ベトナム語

- rất vui được làm quen với bà.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

minh lam acquaintance duoc khong

ベトナム語

minh lam quen duoc khong

最終更新: 2023-02-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

pleased to make your acquaintance.

ベトナム語

rất vui được làm quen với bạn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

an acquaintance, from the marketplace.

ベトナム語

một người em quen ở chợ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- pleased to make your acquaintance.

ベトナム語

- rất mừng được làm quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

should auld acquaintance be forgot

ベトナム語

và tinh thần của cậu ấy cũng đã cứu rất nhiều người khác.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

a pleasure to make your acquaintance.

ベトナム語

rất vui được gặp cô.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

no one of my acquaintance, i hope.

ベトナム語

hi vọng không phải người tôi biết.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- delighted to have made your acquaintance.

ベトナム語

rất vui được làm quen với anh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- we're more like acquaintance birds.

ベトナム語

- uyên ương à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

another acquaintance of yours, i see.

ベトナム語

- lại 1 người quen cũ của ngài chăng?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i'm delighted to make your acquaintance.

ベトナム語

tôi rất hân hạnh được làm quen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

i believe we have a mutual acquaintance.

ベトナム語

tôi tin rằng ta có một người quen chung.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

after which, he severed all acquaintance.

ベトナム語

sau tất cả những điều đó, anh ta hầu như cắt đứt liên lạc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

cairo was an acquaintance of thursby's.

ベトナム語

cairo là một người quen của thursby.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

have i offended a woman of your acquaintance?

ベトナム語

ta đã xúc phạm một phụ nữ cậu quen?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,719,834,601 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK