プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
act of god
thiên tai, trường hợp bất khả kháng.
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:
act of contrition
hành động ăn cắp
最終更新: 2021-05-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
an act of god.
một hành động của chúa.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an act of god!
là do chúa làm.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- an act of god.
-chắc chỉ chúa làm được.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
employment act of 1946
Đạo luật việc làm năm 1946
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
an act of faith.
một hành động chứng tỏ sự tin cậy.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an act of true love?
một nghĩa cử của tình yêu đích thực?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
call it an act of god.
một hành động của chúa trời.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
fucking act of war, mate.
kệ mẹ hành vi gây chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
a covert act of terrorism.
chúng ngấm ngầm hoạt động khủng bố.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
death as an act of creation
chết cũng là một hành vi tạo lập
最終更新: 2012-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
- was an act of god, jonathan.
- là thiên tai, jonathan.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
*"act of april 21, 1820, ch.
*"act of april 21, 1820, ch.
最終更新: 2016-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
creation is an act of sheer will.
-sáng tạo... là một hành động của ý chí.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
you mean act of their own free will?
Ý em là tự chúng hành động à?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
an act of kindness is never wasted.
làm ơn không bao giờ thiệt.
最終更新: 2014-11-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
'general ong ji-woo an act of war.
tướng ong-ji-woo là một hành động gây chiến.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
i find it odd, your sudden act of generosity.
tôi thấy lạ vì lòng tốt của ông
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
because it's a blatant act of disrespect.
bởi vì đó là hành động rất thiếu tôn trọng.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: