検索ワード: bedtime (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bedtime.

ベトナム語

tới giờ ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bedtime!

ベトナム語

đến giờ ngủ!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bedtime, kids.

ベトナム語

tới giờ ngủ rồi, mấy nhóc.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bedtime story?

ベトナム語

Ồ. chuyện cổ tích à?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's bedtime.

ベトナム語

tới giờ ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

8:30 bedtime?

ベトナム語

julie: 8:30 đi ngủ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

all right, bedtime.

ベトナム語

trễ rồi, đi ngủ đi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- up past her bedtime.

ベトナム語

- đó là lúc họ ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

isn't it bedtime?

ベトナム語

không phải giờ là giờ ngủ sao?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-[mother] ani, bedtime!

ベトナム語

ani, đến giờ ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

and the bedtime story.

ベトナム語

sếp kể đi sếp!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it's past my bedtime.

ベトナム語

sắp đến giờ ngủ của tôi rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

angus, it's bedtime.

ベトナム語

angus, đến giờ ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

theo, it's bedtime. come.

ベトナム語

này thê-ô, đến giờ đi ngủ rồi

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

it is way past your bedtime.

ベトナム語

quá giờ đi ngủ rồi đấy.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

-every night at bedtime.

ベトナム語

- mỗi tối trước khi đi ngủ.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

come on now, it's bedtime.

ベトナム語

nhanh nào, đến giờ đi ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

but it is no bedtime story.

ベトナム語

"tam giác Ánh sáng. nhưng đó không phải 1 câu chuyện cổ tích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

英語

it's past your bedtime. - ahh...

ベトナム語

quá giờ đi ngủ rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

cosette, it's past your bedtime

ベトナム語

cosette, đã quá giờ ngủ rồi đấy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,726,061,320 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK