検索ワード: bump (英語 - ベトナム語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

英語

ベトナム語

情報

英語

bump

ベトナム語

sự va mạnh, sự đụng mạnh.

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

英語

bump?

ベトナム語

cục u?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bump map

ベトナム語

sơ đồ mụn

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

英語

a bump.

ベトナム語

một cục u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

- a bump.

ベトナム語

- một hơi cocaine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

bump my fist.

ベトナム語

Đấm tay nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

英語

first-bump

ベトナム語

chính thống

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

you bump my nose!

ベトナム語

mày đánh vỡ mũi tao rồi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- i have a bump.

ベトナム語

- tôi bị một cục u.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- chest bump? - yeah.

ベトナム語

Đập ngực?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

baby bump and teen wolf.

ベトナム語

bà bầu và người sói tuổi teen kìa.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

fist bump. thank you.

ベトナム語

- Đập tay nào.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's a bump key.

ベトナム語

Đây là chìa khóa vạn năng.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- ok, that was a bump.

ベトナム語

- Được rồi, đó là dằn.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bump into the guy i like.

ベトナム語

tình cờ gặp được người tao thích.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

how about a fist bump?

ベトナム語

Đấm tay nhé?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

- how about a fist bump?

ベトナム語

- Đấm tay nhé? - không!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

bump up your salary to 65.

ベトナム語

lương cậu sẽ tăng lên đến 65.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

will you bump me on the head?

ベトナム語

vậy anh sẽ đánh đầu tôi chứ?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

英語

it's called a bump key.

ベトナム語

nó được gọi là chìa khóa "đập".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
8,444,324,924 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK