プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
Chưa
chua
最終更新: 2015-08-12
使用頻度: 2
品質:
参照:
Chưa có VAT
Without VAT
最終更新: 2019-03-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
LN chưa PP
421
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Giá chưa thuế
Price without Tax
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
Bạn tắm chưa
tôi vừa về tới nhà
最終更新: 2019-10-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất chưa sử dụng
Unused land
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Tôi chưa buồn ngủ
最終更新: 2021-01-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
Bạn ăn sáng chưa
Sách kế toán bán hết
最終更新: 2020-10-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
Bạn chưa ngủ sao
Bạn chưa ngủ sao
最終更新: 2020-09-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có vợ chưa
bạn bao nhiêu cân
最終更新: 2019-12-10
使用頻度: 1
品質:
参照:
Bạn đã ngủ chưa?
最終更新: 2020-05-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
Tôi vẫn chưa li hôn
Circle the odd one out
最終更新: 2020-03-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất bằng chưa sử dụng
Total area of unused flat land
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ba tôi chưa rước tôi
Sao bạn chưa về nhà
最終更新: 2020-12-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
chưa có người yêu
còn độc thân
最終更新: 2020-08-08
使用頻度: 1
品質:
参照:
Bạn có người yêu chưa
Bạn có người yêu chưa
最終更新: 2020-12-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đất đồi chưa sử dụng:
Unused hill land:
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Đất bằng chưa sử dụng:
Unused flat land:
最終更新: 2019-03-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đất đồi núi chưa sử dụng
Total area of unused hill land
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照:
3/ Đất chưa sử dụng:
3/ Total area of the unused hill land:
最終更新: 2019-03-02
使用頻度: 1
品質:
参照: